Thuê Xe Du Lịch 4 Chỗ

STT
LỘ TRÌNH (KHU VỰC ĐÀ NẴNG)
LƯỢT
GIÁ TIỀN
1
Đón hoặc tiễn Sân bay/Ga ĐN – Hotel trung tâm
1 chiều
170.000
2
Đón hoặc tiễn Sân bay/Ga ĐN – resort Đà Nẵng
1 chiều
20.000
3
Đón hoặc tiễn ga tàu – ks Trung tâm
1 chiều
150.000
4
City Đà Nẵng 1 buổi
4 h
550.000
5
City Đà Nẵng cả ngày
8 h
900.000
6
Ks – Bãi Rạng – ks Đà Nẵng
2 chiều
300.000
7
Ks – Bà Nà
1 chiều
300.000
8
Ks – Bà Nà – Đà Nẵng trong ngày
2 chiều
550.000
9
Ks – Thần Tài
1 chiều
420.000
10
Ks – Thần Tài – Đà nẵng trong ngày
2 chiều
650.000
11
ĐN – Hội An (1 lượt)
1 chiều
270.000
12
ĐN – Hội An – Đà Nẵng trong ngày
2 chiều
500.000
13
ĐN – Cửa Đại – Cù Lao Chàm
1 chiều
300.000
14
ĐN – Cù Lao Chàm  – Đà Nẵng trong ngày
2 chiều
550.000
15
ĐN – Vinpear Nam Hội An
1 chiều
380.000
16
ĐN – Vinpear Nam Hội An – Đà nẵng trong ngày
2 chiều
680.000
17
ĐN – Lăng Cô
1 chiều
750.000
18
ĐN – Lăng cô – Đà nẵng trong ngày
2 chiều
1.080.000
19
ĐN – Tp. Huế
1 chiều
1.150.000
20
ĐN – City Huế – Đà nẵng trong ngày
2 chiều
1.600.000
21
Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Đà Nẵng trong ngày
2 chiều
800.000
22
ĐN – Cảng Sa Kỳ
1 chiều
1.000.000
23
ĐN – Sa Kỳ – Đà nẵng trong ngày
1 ngày
1.800.000
24
Đà Nẵng – La Vang
1 chiều
1.500.000
25
Đà Nẵng – La Vang – Đà Nẵng
1 ngày
2.500.000
26
ĐN- Bà Nà- Hội An
3 ngày
3.000.000
27
ĐN- HỘI AN- HUẾ 4 NGÀY
4 ngày
3.800.000
28
ĐN- HỘI AN- HUẾ 5 NGÀY
5 ngày
4.500.000
29
ĐN – Hội An- Huế- Phong Nha
4 ngày
6.000.000
30
City 100 km/ ngày
Thêm ngày
+ 800.000
31
Đưa đi ăn trong chương trình (1 bữa)
2h
+200.000
32
Ăn ngoài chương trình
2h
+350.000

Thuê Xe Du Lịch 7 Chỗ

STT
LỘ TRÌNH (KHU VỰC ĐÀ NẴNG)
LƯỢT
GIÁ TIỀN
1
Đón hoặc tiễn Sân bay/Ga ĐN – Hotel trung tâm
1 chiều
170.000
2
Đón hoặc tiễn Sân bay/Ga ĐN – resort Đà Nẵng
1 chiều
20.000
3
Đón hoặc tiễn ga tàu – ks Trung tâm
1 chiều
150.000
4
City Đà Nẵng 1 buổi
4 h
550.000
5
City Đà Nẵng cả ngày
8 h
900.000
6
Ks – Bãi Rạng – ks Đà Nẵng
2 chiều
300.000
7
Ks – Bà Nà
1 chiều
300.000
8
Ks – Bà Nà – Đà Nẵng trong ngày
2 chiều
550.000
9
Ks – Thần Tài
1 chiều
420.000
10
Ks – Thần Tài – Đà nẵng trong ngày
2 chiều
650.000
11
ĐN – Hội An (1 lượt)
1 chiều
270.000
12
ĐN – Hội An – Đà Nẵng trong ngày
2 chiều
500.000
13
ĐN – Cửa Đại – Cù Lao Chàm
1 chiều
300.000
14
ĐN – Cù Lao Chàm  – Đà Nẵng trong ngày
2 chiều
550.000
15
ĐN – Vinpear Nam Hội An
1 chiều
380.000
16
ĐN – Vinpear Nam Hội An – Đà nẵng trong ngày
2 chiều
680.000
17
ĐN – Lăng Cô
1 chiều
750.000
18
ĐN – Lăng cô – Đà nẵng trong ngày
2 chiều
1.080.000
19
ĐN – Tp. Huế
1 chiều
1.150.000
20
ĐN – City Huế – Đà nẵng trong ngày
2 chiều
1.600.000
21
Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Đà Nẵng trong ngày
2 chiều
800.000
22
ĐN – Cảng Sa Kỳ
1 chiều
1.000.000
23
ĐN – Sa Kỳ – Đà nẵng trong ngày
1 ngày
1.800.000
24
Đà Nẵng – La Vang
1 chiều
1.500.000
25
Đà Nẵng – La Vang – Đà Nẵng
1 ngày
2.500.000
26
ĐN- Bà Nà- Hội An
3 ngày
3.000.000
27
ĐN- HỘI AN- HUẾ 4 NGÀY
4 ngày
3.800.000
28
ĐN- HỘI AN- HUẾ 5 NGÀY
5 ngày
4.500.000
29
ĐN – Hội An- Huế- Phong Nha
4 ngày
6.000.000
30
City 100 km/ ngày
Thêm ngày
+ 800.000
31
Đưa đi ăn trong chương trình (1 bữa)
2h
+200.000
32
Ăn ngoài chương trình
2h
+350.000

Thuê Xe Du Lịch 16 Chỗ

STT
LỘ TRÌNH (KHU VỰC ĐÀ NẴNG)
LƯỢT
GIÁ TIỀN
1
Đón hoặc tiễn Sân bay/Ga ĐN – Hotel trung tâm
1 chiều
170.000
2
Đón hoặc tiễn Sân bay/Ga ĐN – resort Đà Nẵng
1 chiều
20.000
3
Đón hoặc tiễn ga tàu – ks Trung tâm
1 chiều
150.000
4
City Đà Nẵng 1 buổi
4 h
550.000
5
City Đà Nẵng cả ngày
8 h
900.000
6
Ks – Bãi Rạng – ks Đà Nẵng
2 chiều
300.000
7
Ks – Bà Nà
1 chiều
300.000
8
Ks – Bà Nà – Đà Nẵng trong ngày
2 chiều
550.000
9
Ks – Thần Tài
1 chiều
420.000
10
Ks – Thần Tài – Đà nẵng trong ngày
2 chiều
650.000
11
ĐN – Hội An (1 lượt)
1 chiều
270.000
12
ĐN – Hội An – Đà Nẵng trong ngày
2 chiều
500.000
13
ĐN – Cửa Đại – Cù Lao Chàm
1 chiều
300.000
14
ĐN – Cù Lao Chàm  – Đà Nẵng trong ngày
2 chiều
550.000
15
ĐN – Vinpear Nam Hội An
1 chiều
380.000
16
ĐN – Vinpear Nam Hội An – Đà nẵng trong ngày
2 chiều
680.000
17
ĐN – Lăng Cô
1 chiều
750.000
18
ĐN – Lăng cô – Đà nẵng trong ngày
2 chiều
1.080.000
19
ĐN – Tp. Huế
1 chiều
1.150.000
20
ĐN – City Huế – Đà nẵng trong ngày
2 chiều
1.600.000
21
Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Đà Nẵng trong ngày
2 chiều
800.000
22
ĐN – Cảng Sa Kỳ
1 chiều
1.000.000
23
ĐN – Sa Kỳ – Đà nẵng trong ngày
1 ngày
1.800.000
24
Đà Nẵng – La Vang
1 chiều
1.500.000
25
Đà Nẵng – La Vang – Đà Nẵng
1 ngày
2.500.000
26
ĐN- Bà Nà- Hội An
3 ngày
3.000.000
27
ĐN- HỘI AN- HUẾ 4 NGÀY
4 ngày
3.800.000
28
ĐN- HỘI AN- HUẾ 5 NGÀY
5 ngày
4.500.000
29
ĐN – Hội An- Huế- Phong Nha
4 ngày
6.000.000
30
City 100 km/ ngày
Thêm ngày
+ 800.000
31
Đưa đi ăn trong chương trình (1 bữa)
2h
+200.000
32
Ăn ngoài chương trình
2h
+350.000